imprudent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.dᵊnt/
Hoa Kỳ | [.dᵊnt] |
Tính từ sửa
imprudent /.dᵊnt/
Tham khảo sửa
- "imprudent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprudent /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/ |
imprudents /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/ |
Giống cái | imprudente /ɛ̃.pʁy.dɑ̃t/ |
imprudentes /ɛ̃.pʁy.dɑ̃t/ |
imprudent /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/
- Không thận trọng, khinh suất.
- Un explorateur imprudent — nhà thám hiểm không thận trọng
- Parole imprudente — lời nói khinh suất
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "imprudent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)