Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
invaincu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
invaincu
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
invaincus
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
Giống cái
invaincue
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
invaincues
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
invaincu
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
Chưa từng
bị
thua
;
chưa
có
ai
địch
nổi
.
Trái nghĩa
sửa
Vaincu
Tham khảo
sửa
"
invaincu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)