Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɛ̃.ky/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực invaincu
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
invaincus
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
Giống cái invaincue
/ɛ̃.vɛ̃.ky/
invaincues
/ɛ̃.vɛ̃.ky/

invaincu /ɛ̃.vɛ̃.ky/

  1. Chưa từng bị thua; chưa ai địch nổi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa