Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intolérable
/ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/
intolérables
/ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/
Giống cái intolérable
/ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/
intolérables
/ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/

intolérable /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/

  1. Không chịu được, không chịu nổi.
  2. Không thể chấp nhận được.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa