Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl/

Tính từ

sửa

interminable /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl/

  1. Không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc.
  2. Dài dòng, tràng giang đại hải.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực interminable
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/
interminables
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/
Giống cái interminable
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/
interminables
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/

interminable /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/

  1. Không cùng, vô tận, liên miên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa