intercessional
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
intercessional
- (Thuộc) Sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm.
- (Thuộc) Sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải... ).
- (Thuộc) Sự cầu nguyện hộ.
Tham khảo sửa
- "intercessional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)