Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

intercessional

  1. (Thuộc) Sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm.
  2. (Thuộc) Sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải... ).
  3. (Thuộc) Sự cầu nguyện hộ.

Tham khảo sửa