intercession
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛ.ʃən/
Danh từ
sửaintercession /ˌɪn.tɜː.ˈsɛ.ʃən/
- Sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm.
- Sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải... ).
- Sự cầu nguyện hộ.
Tham khảo
sửa- "intercession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)