Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

intensiveness /ɪn.ˈtɛnt.sɪv.nəs/

  1. Độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên.
  2. Tính mạnh liệt, tính sâu sắc.
  3. Tính tập trung, tính sâu (nghiên cứu... ).

Tham khảo sửa