intensiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛnt.sɪv.nəs/
Danh từ
sửaintensiveness /ɪn.ˈtɛnt.sɪv.nəs/
- Độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên.
- Tính mạnh liệt, tính sâu sắc.
- Tính tập trung, tính sâu (nghiên cứu... ).
Tham khảo
sửa- "intensiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)