Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inepte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nɛpt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inepte
/i.nɛpt/
ineptes
/i.nɛpt/
Giống cái
inepte
/i.nɛpt/
ineptes
/i.nɛpt/
inepte
/i.nɛpt/
Ngu ngốc
.
Réponse
inepte
— câu trả lời ngu ngốc
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Không
đủ
năng lực
(làm việc gì).
Trái nghĩa
sửa
Fin,
intelligent
Tham khảo
sửa
"
inepte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)