Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stupide
/sty.pid/
stupides
/sty.pid/
Giống cái stupide
/sty.pid/
stupides
/sty.pid/

stupide /sty.pid/

  1. Ngớ ngẩn, ngốc, ngốc nghếch.
    Air stupide — vẻ ngốc nghếch
    C’est stupide de le faire — làm thế là ngốc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa