inintelligent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛ̃.te.li.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inintelligent /i.nɛ̃.te.li.ʒɑ̃/ |
inintelligents /i.nɛ̃.tɛ.li.ʒɑ̃/ |
Giống cái | inintelligent /i.nɛ̃.te.li.ʒɑ̃/ |
inintelligents /i.nɛ̃.tɛ.li.ʒɑ̃/ |
inintelligent /i.nɛ̃.te.li.ʒɑ̃/
- Không thông minh, tối dạ.
- Elève inintelligent — học trò tối dạ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inintelligent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)