Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtækt.nəs/

Danh từ

sửa

intactness /ɪn.ˈtækt.nəs/

  1. Tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn.
  2. Tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém.
  3. Tình trạng không bị ảnh hưởng.
  4. Tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn.
  5. Tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh.

Tham khảo

sửa