intactness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtækt.nəs/
Danh từ
sửaintactness /ɪn.ˈtækt.nəs/
- Tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn.
- Tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém.
- Tình trạng không bị ảnh hưởng.
- Tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn.
- Tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh.
Tham khảo
sửa- "intactness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)