Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ vḛʔ˨˩tʂuŋ˧˥ jḛ˨˨tʂuŋ˧˧ je˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ve˨˨tʂuŋ˧˥ vḛ˨˨tʂuŋ˧˥˧ vḛ˨˨

Định nghĩa

sửa

trung vệ

  1. Hàng cầu thủ đứng giữa tiền đạo và hậu vệ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa