Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

insribe ngoại động từ

  1. Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên).
  2. Đề tặng (sách, ảnh... ).
  3. Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí... ).
  4. Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.
  5. (Toán học) Vẽ nối tiếp.
    insribed circle — vòng tròn nội tiếp

Tham khảo sửa