insolence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnsələns/
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "insolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insolence /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/ |
insolences /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/ |
insolence gc /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/
- Tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo.
- Insolence d’un fils à l’égard de ses parents — sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
- Dire des insolences — nói những lời hỗn láo
- Sự ngạo mạn.
- L’insolence des riches — sự ngạo mạn của bọn nhà giàu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)