Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fe.ʁɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déférence
/de.fe.ʁɑ̃s/
déférence
/de.fe.ʁɑ̃s/

déférence gc /de.fe.ʁɑ̃s/

  1. Sự tôn kính.
    Avoir de la déférence pour les vieillards — tôn kính người già.

Tham khảo

sửa