Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déférence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déférence
/de.fe.ʁɑ̃s/
déférence
/de.fe.ʁɑ̃s/
déférence
gc
/de.fe.ʁɑ̃s/
Sự
tôn kính
.
Avoir de la
déférence
pour les vieillards
— tôn kính người già.
Tham khảo
sửa
"
déférence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)