discrétion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
discrétion /dis.kʁe.sjɔ̃/ |
discrétion /dis.kʁe.sjɔ̃/ |
discrétion gc /dis.kʁe.sjɔ̃/
- Sự kín đáo; vẻ kín đáo.
- Agir avec discrétion — hành động kín đáo
- Se retirer avec discrétion — rút lui kín đáo
- Sự thận trọng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự định đoạt; sự khu xử.
- à discrétion — tha hồ, tuỳ ý
- Manger à discrétion — tha hồ ăn
- à la discrétion de — tùy ý; tùy ý khu xử
- S’en remettre à la discrétion de quelqu'un — phó mặc cho ai tùy ý khu xử
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)