Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insistency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tən(t).si/
Danh từ
sửa
insistency
/.tən(t).si/
(
Như
)
Insistence
.
Điều
cứ
nhất định
;
điều
đòi
khăng khăng
,
điều
cố
nài
.
Tham khảo
sửa
"
insistency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)