Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɪs.tənts/

Danh từ

sửa

insistence ((cũng) insistency) /ɪn.ˈsɪs.tənts/

  1. Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài.
  2. Sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định.
  3. Tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ.

Tham khảo

sửa