insecticide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửainsecticide /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌsɑɪd/
Tham khảo
sửa- "insecticide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɛk.ti.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
insecticides /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
Giống cái | insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
insecticides /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
insecticides /ɛ̃.sɛk.ti.sid/ |
insecticide gđ /ɛ̃.sɛk.ti.sid/
Tham khảo
sửa- "insecticide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)