insectivorous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌsɛk.ˈtɪv.rəs/
Tính từ
sửainsectivorous /ˌɪn.ˌsɛk.ˈtɪv.rəs/
- (Sinh vật học) Ăn sâu bọ.
Tham khảo
sửa- "insectivorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insectivorous /ˌɪn.ˌsɛk.ˈtɪv.rəs/