Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kje.te/

Ngoại động từ

sửa

inquiéter ngoại động từ /ɛ̃.kje.te/

  1. Làm cho lo lắng.
    Cette nouvelle m’inquiète — tin đó làm cho tôi lo lắng
  2. Quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên.
    La région n'a pas été inquiétée par l’ennemi — vùng đó không bị quân địch quấy rối

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa