inquiéter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kje.te/
Ngoại động từ
sửainquiéter ngoại động từ /ɛ̃.kje.te/
- Làm cho lo lắng.
- Cette nouvelle m’inquiète — tin đó làm cho tôi lo lắng
- Quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên.
- La région n'a pas été inquiétée par l’ennemi — vùng đó không bị quân địch quấy rối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inquiéter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)