Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tranquilliser

  1. Thuốc an thần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɑ̃.ki.li.ze/

Ngoại động từ sửa

tranquilliser ngoại động từ /tʁɑ̃.ki.li.ze/

  1. Làm cho yên tâm.
    Cette nouvelle la tranquillise — cái tin ấy làm cho chị ta yên tâm

Tham khảo sửa