tranquilliser
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatranquilliser
Tham khảo
sửa- "tranquilliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ki.li.ze/
Ngoại động từ
sửatranquilliser ngoại động từ /tʁɑ̃.ki.li.ze/
- Làm cho yên tâm.
- Cette nouvelle la tranquillise — cái tin ấy làm cho chị ta yên tâm
Tham khảo
sửa- "tranquilliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)