Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å innrømme
Hiện tại chỉ ngôi innrømmer
Quá khứ innrømmet, innrømte
Động tính từ quá khứ innrømmet, innrømt
Động tính từ hiện tại

innrømme

  1. Nhận, công nhận, xác nhận, nhìn nhận, thú nhận.
    Den anklagede innrømmet sin skyld.
    Du må innrømme at oppgaven er vanskelig.
    Han vil aldri innrømme sine feil.
  2. Nhận cho, bằng lòng cho.
    Ved kontant betaling innrømmes 5 prosent rabatt.
    å innrømme elevene større frihet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa