Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực injecteur
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
injecteurs
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
Giống cái injecteur
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
injecteurs
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/

injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/

  1. (Để) Tiêm, (để) thụt.
    Seringue injectrice — ống tiêm

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
injecteur
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
injecteurs
/ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/

injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/

  1. (Y học) Ống tiêm, bốc thụt.
  2. (Kỹ thuật) Bơm phụt, vòi phun.

Tham khảo

sửa