injecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
injecteurs /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
Giống cái | injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
injecteurs /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
injecteur /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
injecteurs /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/ |
injecteur gđ /ɛ̃.ʒɛk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "injecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)