infinite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.fə.nət/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.fə.nət] |
Tính từ
sửainfinite /ˈɪn.fə.nət/
- Không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
- (Toán học) Vô hạn.
Danh từ
sửainfinite /ˈɪn.fə.nət/
Tham khảo
sửa- "infinite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)