Tiếng Anh

sửa
 
infant

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.fənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

infant /ˈɪn.fənt/

  1. Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi).
  2. (Pháp lý) Người vị thành niên.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới.

Tính từ

sửa

infant /ˈɪn.fənt/

  1. Còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ.
  2. Còn trứng nước.
  3. (Pháp lý) Vị thành niên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
infant
/ɛ̃.fɑ̃/
infants
/ɛ̃.fɑ̃/

infant /ɛ̃.fɑ̃/

  1. (Sử học) Hoàng tử (con thứ vua Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)