infant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.fənt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.fənt] |
Danh từ
sửainfant /ˈɪn.fənt/
- Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi).
- (Pháp lý) Người vị thành niên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới.
Tính từ
sửainfant /ˈɪn.fənt/
- Còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ.
- Còn trứng nước.
- (Pháp lý) Vị thành niên.
Tham khảo
sửa- "infant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infant /ɛ̃.fɑ̃/ |
infants /ɛ̃.fɑ̃/ |
infant gđ /ɛ̃.fɑ̃/
- (Sử học) Hoàng tử (con thứ vua Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha).
Tham khảo
sửa- "infant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)