Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bêu riếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓew
˧˧
ziəw
˧˥
ɓew
˧˥
ʐiə̰w
˩˧
ɓew
˧˧
ɹiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓew
˧˥
ɹiəw
˩˩
ɓew
˧˥˧
ɹiə̰w
˩˧
Động từ
sửa
bêu riếu
Nói
ra,
phơi bày
chuyện
xấu
ra cho
người ta
chê cười
.
Bêu riếu
cha mẹ.
Đồng nghĩa
sửa
bêu nhuốc
Tham khảo
sửa
Bêu riếu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam