Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnɛpt/

Tính từ

sửa

inept /ɪ.ˈnɛpt/

  1. Lạc lõng.
  2. Dớ dẩn, vô lý.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ... ).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)