ineffective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tɪv/
Tính từ
sửaineffective /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tɪv/
- Không có hiệu quả.
- Vô tích sự, không làm được trò trống gì (người).
- (Nghệ thuật) Không gây được ấn tượng, không tác động.
Tham khảo
sửa- "ineffective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)