Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indoxyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈdɑːk.səl/
Danh từ
sửa
indoxyl
/ɪn.ˈdɑːk.səl/
Hợp chất
hoá học
C
8
H
7
NO
,
hình thức
kết hợp
trong
thực vật
và
nước tiểu
của
động vật
.
Tham khảo
sửa
"
indoxyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)