indorse
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaindorse ngoại động từ
- Chứng thực đằng sau (séc... ); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện).
- Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến... ); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng... ).
Thành ngữ
sửa- to endorse over: Chuyển nhượng (hối phiếu... ).
- an endorsed licence: Bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi.
Tham khảo
sửa- "indorse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)