Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl/

Tính từ

sửa

indissoluble /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl/

  1. Không tan được, không hoà tan được.
  2. Không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững.
    the indissoluble unity of a nation — sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
  3. Vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.sɔ.lybl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indissoluble
/ɛ̃.di.sɔ.lybl/
indissolubles
/ɛ̃.di.sɔ.lybl/
Giống cái indissoluble
/ɛ̃.di.sɔ.lybl/
indissolubles
/ɛ̃.di.sɔ.lybl/

indissoluble /ɛ̃.di.sɔ.lybl/

  1. Không thể chia lìa, bền chặt.
    Attachement indissoluble — sự gắn bó bền chặt

Tham khảo

sửa