indissoluble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl/
Tính từ
sửaindissoluble /ˌɪn.dɪ.ˈsɑːl.jə.bəl/
- Không tan được, không hoà tan được.
- Không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững.
- the indissoluble unity of a nation — sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
- Vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo... ).
Tham khảo
sửa- "indissoluble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.sɔ.lybl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indissoluble /ɛ̃.di.sɔ.lybl/ |
indissolubles /ɛ̃.di.sɔ.lybl/ |
Giống cái | indissoluble /ɛ̃.di.sɔ.lybl/ |
indissolubles /ɛ̃.di.sɔ.lybl/ |
indissoluble /ɛ̃.di.sɔ.lybl/
Tham khảo
sửa- "indissoluble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)