indiscret
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dis.kʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indiscret /ɛ̃.dis.kʁɛ/ |
indiscrets /ɛ̃.dis.kʁɛ/ |
Giống cái | indiscrète /ɛ̃.dis.kʁɛt/ |
indiscrètes /ɛ̃.dis.kʁɛt/ |
indiscret /ɛ̃.dis.kʁɛ/
- Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò.
- Un regard indiscret — cái nhìn vô ý tứ
- Question indiscrète — câu hỏi lộ liễu
- Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire? — muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không?
- Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh.
- Un ami indiscret — người bạn hay hở chuyện
- Parole indiscrète — lời nói hớ hênh
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không thận trọng, thiếu cân nhắc.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indiscret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)