Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dis.kʁɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indiscret
/ɛ̃.dis.kʁɛ/
indiscrets
/ɛ̃.dis.kʁɛ/
Giống cái indiscrète
/ɛ̃.dis.kʁɛt/
indiscrètes
/ɛ̃.dis.kʁɛt/

indiscret /ɛ̃.dis.kʁɛ/

  1. ý tứ, lộ liễu, tò mò.
    Un regard indiscret — cái nhìn vô ý tứ
    Question indiscrète — câu hỏi lộ liễu
    Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire? — muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không?
  2. Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh.
    Un ami indiscret — người bạn hay hở chuyện
    Parole indiscrète — lời nói hớ hênh
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không thận trọng, thiếu cân nhắc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa