Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.də.ˈrɛkt/

Tính từ

sửa

indirect /ˌɪn.də.ˈrɛkt/

  1. Gián tiếp.
    an indirect reply — câu trả lời gián tiếp
    an indirect result — kết quả gián tiếp
  2. Không thẳng, quanh co.
    an indirect road — con đường quanh co
  3. Không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương.
    indirect dealing — sự gian lận, sự bất lương

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.ʁɛkt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indirect
/ɛ̃.di.ʁɛkt/
indirects
/ɛ̃.di.ʁɛkt/
Giống cái indirecte
/ɛ̃.di.ʁɛkt/
indirectes
/ɛ̃.di.ʁɛkt/

indirect /ɛ̃.di.ʁɛkt/

  1. Không thẳng một mạch, quanh co.
    Itinéraire indirect — hành trình quanh co
  2. Gián tiếp.
    Influence indirecte — ảnh hưởng gián tiếp
    Complément indirect — (ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp
    Contributions indirectes — thuế gián thu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa