Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁa.mɑ̃/

Phó từ

sửa

indifféremment /ɛ̃.di.fe.ʁa.mɑ̃/

  1. Không phân biệt, cũng được.
    Manger indifféremment de tout — ăn gì cũng được
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, vô tình.

Tham khảo

sửa