incumbent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkəm.bənt/
Danh từ
sửaincumbent (số nhiều incumbents) /ɪn.ˈkəm.bənt/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đương nhiệm, người giữ một chức vụ.
Ví dụ: Ông Quang là người đang giữ (đương nhiệm) chức vụ nghị viên thành phố. (Chính trị/Politic)
Tính từ
sửaincumbent (so sánh hơn more incumbent, so sánh nhất most incumbent) /ɪn.ˈkəm.bənt/
- Là phận sự của.
- it's incumbent on you to warn them — phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
- Ở phía trên, đè lên.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đương nhiệm.
Tham khảo
sửa- "incumbent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)