Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đương nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đương nhiệm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨəŋ
˧˧
ɲiə̰ʔm
˨˩
ɗɨəŋ
˧˥
ɲiə̰m
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨəŋ
˧˥
ɲiəm
˨˨
ɗɨəŋ
˧˥
ɲiə̰m
˨˨
ɗɨəŋ
˧˥˧
ɲiə̰m
˨˨
Tính từ
sửa
đương nhiệm
Hiện đang giữ
chức vụ
chính trị
.
Tổng thống
đương nhiệm
.
Đồng nghĩa
sửa
đương chức
Từ liên hệ
sửa
tiền nhiệm
kế nhiệm
nhiệm kỳ
Dịch
sửa
Hiện đang giữ chức vụ chính trị
Tiếng Anh
:
incumbent