Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkəm.bənt.si/

Danh từ

sửa

incumbency /ɪn.ˈkəm.bənt.si/

  1. Trách nhiệm, bổn phận.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ.
  3. (Tôn giáo) Sự giữ một thánh chức.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)