incoherent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ənt/
Tính từ
sửaincoherent /.ənt/
- Không mạch lạc, rời rạc.
- incoherent ideas — ý nghĩ không mạch lạc
- incoherent speech — bài nói rời rạc, không mạch lạc
- Nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu... ).
- Táp nham (mớ).
Tham khảo
sửa- "incoherent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)