Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

incoherent /.ənt/

  1. Không mạch lạc, rời rạc.
    incoherent ideas — ý nghĩ không mạch lạc
    incoherent speech — bài nói rời rạc, không mạch lạc
  2. Nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu... ).
  3. Táp nham (mớ).

Tham khảo

sửa