Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈklɑɪ.niɳ/

Động từ

sửa

inclining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "incline" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

inclining ((cũng) inclination) /ɪn.ˈklɑɪ.niɳ/

  1. Sở thích, ý thiên về.
    to have inclining for something — thích cái gì
    to sacrifice inclining to duty — hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
  2. Chiều hướng, khuynh hướng.
    to have inclining to (towards, for) something — có khuynh hướng thiên về cái gì
    to have inclining to do something — có khuynh hướng làm cái gì
    an inclining to grow fat — chiều hướng muốn béo ra

Tham khảo

sửa