Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.vwabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inavouable
/i.na.vwabl/
inavouables
/i.na.vwabl/
Giống cái inavouable
/i.na.vwabl/
inavouables
/i.na.vwabl/

inavouable /i.na.vwabl/

  1. Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra.
    Mœurs inavouables — phong tục xấu xa
  2. Không dám nhận của mình.
    Livre inavouable — sách không dám nhận là của mình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa