Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực avouable
/a.vwabl/
avouables
/a.vwabl/
Giống cái avouable
/a.vwabl/
avouables
/a.vwabl/

avouable /a.vwabl/

  1. Có thể thú nhận, có thể bày tỏ.
    Motif avouable — lý do có thể bày tỏ, lý do chính đáng

Tham khảo

sửa