Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avouable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vwabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
avouable
/a.vwabl/
avouables
/a.vwabl/
Giống cái
avouable
/a.vwabl/
avouables
/a.vwabl/
avouable
/a.vwabl/
Có thể
thú nhận
,
có thể
bày tỏ
.
Motif
avouable
— lý do có thể bày tỏ, lý do chính đáng
Tham khảo
sửa
"
avouable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)