Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /(ˌ)ɪ.ˈnæk.ʃən/

Danh từ

sửa

inaction /(ˌ)ɪ.ˈnæk.ʃən/

  1. Sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inaction
/i.nak.sjɔ̃/
inaction
/i.nak.sjɔ̃/

inaction gc /i.nak.sjɔ̃/

  1. Sự không hoạt động, sự ăn không ngồi rồi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa