emploi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃p.lwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emploi /ɑ̃p.lwa/ |
emplois /ɑ̃p.lwa/ |
emploi gđ /ɑ̃p.lwa/
- Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng.
- L’emploi de la charrue — sự dùng cày
- Việc làm.
- Chercher un emploi — tìm việc làm
- (Sân khấu) Vai.
- (Kế toán) Sự vào sổ.
- Double emploi — sự vào sổ trùng
- Emploi du temps — thời khắc biểu, thời gian biểu
- Faire double emploi — xem double
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "emploi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)