exercice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɛʁ.sis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exercice /ɛɡ.zɛʁ.sis/ |
exercices /ɛɡ.zɛʁ.sis/ |
exercice gđ /ɛɡ.zɛʁ.sis/
- (Văn học) Sự rèn luyện, sự luyện tập.
- Acquérir un talent par un long exercice — đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày
- Sự luyện tập thân thể, thể dục.
- Bài tập; (số nhiều) sách bài tập.
- Exercice de mathématiques — bài tập toán
- L’exercice de la fonction publique — sự thực hành công vụ
- entrer en exercice — nhậm chức
- exercices spirituels — xem spirituel
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exercice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)