Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/

Danh từ

sửa

impunity /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/

  1. Sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt.
    with impunity — không bị trừng phạt
  2. Sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát.

Tham khảo

sửa