impromptu
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/
Danh từ
sửaimpromptu /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/
Tính từ
sửaimpromptu & phó từ /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/
- Không chuẩn bị trước, ứng khẩu.
- an impromptu speech — bài nói ứng khẩu
- to answers impromptu — trả lời ứng khẩu
Tham khảo
sửa- "impromptu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
impromptus /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
Giống cái | impromptue /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
impromptues /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
Phó từ
sửaimpromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
impromptus /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/ |
impromptu gđ /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
Tham khảo
sửa- "impromptu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)