Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/

Danh từ

sửa

impromptu /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/

  1. Bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu).
  2. (Âm nhạc) Khúc tức hứng.

Tính từ

sửa

impromptu & phó từ /ɪm.ˈprɑːɱ.ˌtuː/

  1. Không chuẩn bị trước, ứng khẩu.
    an impromptu speech — bài nói ứng khẩu
    to answers impromptu — trả lời ứng khẩu

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impromptu
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
impromptus
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
Giống cái impromptue
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
impromptues
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

  1. Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu.
    Festin impromptu — bữa tiệc ứng biến

Phó từ

sửa

impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

  1. Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu.
    Répondre impromptu — trả lời ứng khẩu (không chuẩn bị trước)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impromptu
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/
impromptus
/ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

impromptu /ɛ̃.pʁɔ̃p.ty/

  1. Bài thơ ứng khẩu.
  2. (Âm nhạc) Khúc tức hứng.

Tham khảo

sửa