impoundment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈpɑʊnd.mənt/
Danh từ
sửaimpoundment /.ˈpɑʊnd.mənt/
- Sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ... ).
- Sự nhốt, sự giam (người... ).
- Sự ngăn (nước để tưới).
- Sự sung công, sự tịch thu.
Tham khảo
sửa- "impoundment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)