Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

im- + permanence

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ɪmˈpɜː.mə.nəns/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ɪmˈpɝː.mə.nəns/ Âm thanh

Danh từ

sửa

impermanence (không đếm được)

  1. Sự không thường xuyên.
  2. Tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn.
  3. (Phật giáo) vô thường.

Tham khảo

sửa