impermanence
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ɪmˈpɜː.mə.nəns/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ɪmˈpɝː.mə.nəns/ Âm thanh
Danh từ
sửaimpermanence (không đếm được)
- Sự không thường xuyên.
- Tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn.
- (Phật giáo) vô thường.
Tham khảo
sửa- "impermanence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)