Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imperméable
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
imperméables
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
Giống cái imperméable
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
imperméables
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/

imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/

  1. Không thấm (nước).
    Manteau imperméable — áo khoác không thấm nước
  2. (Nghĩa bóng) Không tiếp thu, không thấu.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imperméable
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
imperméables
/ɛ̃.pɛʁ.me.abl/

imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/

  1. Áo đi mưa.
    Acheter un imperméable — mua một áo đi mưa

Tham khảo

sửa